THUẬT NGỮ TIẾNG TRUNG VỀ TÊN BẢN VẼ

THUẬT NGỮ TIẾNG TRUNG VỀ TÊN BẢN VẼ

Thông tin chi tiết

Để xây dựng được một công trình chắc chắn và bền vững, không thể thiếu được các bản vẽ, trong đó với mỗi một giai đoạn công trình lại cần những loại bản vẽ khác nhau.

Sau đây, Công ty CP Xây dựng Công nghiệp MEGACON xin phép gửi tới quý bạn đọc một số thuật ngữ chuyên ngành dưới đây:

 

  1. 初步设计图/Chūbù shèjì tú/: Bản vẽ thiết kế cơ sở
  2. 总平面图/Jiànzhú zǒng píngmiàntú/: Bản vẽ tổng mặt bằng
  3. 平面图/Jiànzhú píngmiàntú/: Bản vẽ mặt bằng
  4. 剖面图/Jiànzhú pōumiàn tú/: Bản vẽ mặt cắt
  5. 立面图/Jiànzhú lì miàn tú/: Bản vẽ mặt đứng
  6. 正立面/Zhèng lì miàn tú/: Bản vẽ mặt đứng chính
  7. 侧立面/Cè lì miàn tú/: Bản vẽ mặt đứng bên
  8. 建筑施工图/Jiànzhú shīgōng tú/: Bản vẽ thi công kiến trúc
  9. 建筑施工图/Jiégòu shīgōng tú/: Bản vẽ thi công kết cấu
  10. 给排水图/Jǐpáishuǐ tú/: Bản vẽ hệ thống cấp thoát nước
  11. 采暖通风施工图/Cǎinuǎn tōngfēng shīgōng tú/: Bản vẽ hệ thống sưởi và thông gió
  12. 电气施工图/Diànqì shīgōng tú/: Bản vẽ hệ thống điện
  13. 消防施工图/Xiāofáng shīgōng tú/: Bản vẽ hệ thống PCCC

 

CONTACT US

Liên hệ với chúng tôi để biết các thông tin chi tiết hoặc cập nhật các thông tin mới nhất từ MEGACON