THUẬT NGỮ TIẾNG TRUNG VỀ MÁY MÓC XÂY DỰNG

THUẬT NGỮ TIẾNG TRUNG VỀ MÁY MÓC XÂY DỰNG

Thông tin chi tiết

Cùng với vật liệu xây dựng, máy móc xây dựng cũng là người bạn đồng hành không thể thiếu để xây nên những tòa nhà, công trình phục vụ đời sống con người.

Sau đây, hãy cùng Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp MEGACON tham khảo một vài thuật ngữ tiếng Trung về máy móc xây dựng.

1.      推土机 /tuītǔjī/: Máy ủi

2.      平地机 /píngdìjī/: Máy san đất

3.      铲机 /chǎnjī/: Máy xúc lật

4.      挖土机 /wātǔjī/: Máy đào đất

5.      旋挖钻机 /xuánwāzuànjī/: Máy khoan cọc nhồi

6.      压桩机 /yāzhuāngjī/: Máy ép cọc

7.      打桩机 /dǎzhuāngjī/: Máy đóng cọc

8.      切钢筋机 /qiègāngjīnjī/: Máy cắt sắt

9.      钢筋弯曲机 /gāngjīn wānqū jī/: Máy uốn sắt

10.    混凝土搅拌机 /hùnníngtǔ jiǎobànjī/: Máy trộn bê tông

11.    混凝土泵 /hùnníngtǔ bèng/: Máy bơm bê tông

12.    混凝土砌块成型机 /hùnníngtǔ qìkuài chéngxíng jī/: Máy cắt bê tông

13.    混凝土钻机 /hùnníngtǔ zuànjī/: Máy khoan bê tông

14.    混凝土喷射机 /hùnníngtǔ pēnshè jī/: Máy phun bê tông

15.    打夯机 /dǎhāngjī/: Máy đầm        

16.    台夯机 /táihāngjī/: Máy đầm bàn 

17.    冲桩机 /chōngzhuāngjī/: Máy đầm cọc

18.    夯土机 /hāngtǔjī/: Máy đầm đất  

19.    多头夯土机 /duōtóu hāngtǔ jī/: Máy đầm đất nhiều đầu

20.    冻土破碎机 /dòng tǔ pòsuì jī/: Máy đầm đất thủ công   

CONTACT US

Liên hệ với chúng tôi để biết các thông tin chi tiết hoặc cập nhật các thông tin mới nhất từ MEGACON