THUẬT NGỮ TIẾNG TRUNG VỀ THÉP
Thông tin chi tiết
Thép là một trong những vật liệu xây dựng quan trọng trong xây dựng. Từ những công trình nhỏ như nhà để xe, nhà ở đến những công trình lớn như nhà máy hay các tòa nhà cao tầng đều không thể thiếu thép.
Sau đây, Công ty Cổ phần Xây dựng Công nghiệp MEGACON xin gửi tới bạn đọc một số thuật ngữ tiếng Trung về thép.
1. 碳素钢 /tànsù gāng/:Thép carbon
2. 不锈钢 /bùxiù gāng/:Thép chống gỉ (inox)
3. 防锈钢 /fángxiù gāng/:Thép chống rỉ
4. 镀锌钢 /dùxīn gāng/:Thép tráng kẽ
5. 合金钢 /héjīn gāng/:Thép hợp kim
6. 冷轧钢 /lěngzhá gāng/:Thép cán nguội
7.热轧钢 /rèyà gāng/:Thép cán nóng
8. 预应力钢 /yùyìnglì gāng/:Thép dự ứng lực
9. 预埋钢 /yùmái gāng/:Thép chờ
10. 普通钢 /pǔtōng gāng/: Thép thường
11. 钢筋 /gāngjīn/:Cốt thép
12. 工字钢 /gōngzì gāng/:Thép hình chữ I
13. H型钢 /H xíng gāng/:Thép hình chữ H
14. 槽钢 /cáo gāng/:Thép kênh
15. 角钢 /jiǎogāng/:Thép hình V (thép góc)
16. 扁钢 /biǎn gāng/:Thép dẹp
17. 圆钢 /yuán gāng/:Thép tròn
18. 方钢 /fāng gāng/:Thép vuông đặc
19. 六角钢 /liùjiǎo gāng/:Thép lục giác
20. 丁字钢 /dīngzì gāng/:Thép hình T
CONTACT US
Liên hệ với chúng tôi để biết các thông tin chi tiết hoặc cập nhật các thông tin mới nhất từ MEGACON